Nam tư là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nam Tư là tên gọi chỉ một quốc gia liên bang ở Balkan từng tồn tại trong thế kỷ 20, hình thành từ nhiều dân tộc Slav phương Nam như Serb, Croat và Slovene. Tên "Yugoslavia" có nghĩa là "vùng đất của người Slav phía nam", phản ánh nỗ lực chính trị nhằm tạo nên một bản sắc dân tộc chung giữa các nhóm sắc tộc khác biệt.

```html

1. Định nghĩa và nguồn gốc tên “Nam Tư”

“Nam Tư” là phiên âm tiếng Việt của tên quốc gia Yugoslavia – một từ ghép trong tiếng Slav gồm "jug" (phía nam) và "slavija" (vùng đất của người Slav). Như vậy, Nam Tư có nghĩa đen là "vùng đất của người Slav phương Nam". Thuật ngữ này không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn thể hiện bản sắc văn hóa – dân tộc của nhóm người Slav sống ở khu vực Balkan.

Ban đầu, tên gọi này chưa chính thức. Quốc gia tiền thân của Nam Tư là Vương quốc của người Serb, Croat và Slovene, được thành lập năm 1918 sau sự sụp đổ của Đế quốc Áo-Hung. Đến năm 1929, tên gọi “Nam Tư” chính thức được áp dụng dưới thời vua Alexander I như một nỗ lực thống nhất các dân tộc trong quốc gia bằng một bản sắc chung.

Việc đặt tên quốc gia theo định hướng sắc tộc đa thành phần là hiếm gặp trong lịch sử châu Âu. Đó là một bước đi chính trị nhằm xóa nhòa ranh giới giữa các nhóm sắc tộc lớn – cụ thể là người Serb, người Croat và người Slovene. Dù vậy, chính cái tên này lại phản ánh sự phức tạp trong cấu trúc dân tộc của quốc gia.

2. Hình thành giai đoạn 1918–1941: Vương quốc Nam Tư

Sau Thế chiến thứ nhất, các vùng lãnh thổ bao gồm Vương quốc Serbia, Montenegro, Bosnia-Herzegovina, và phần phía nam của Đế quốc Áo-Hung đã sáp nhập để thành lập Vương quốc của người Serb, Croat và Slovene vào ngày 1 tháng 12 năm 1918. Đây là nỗ lực nhằm tạo ra một quốc gia thống nhất cho người Slav phương Nam.

Năm 1929, sau thời gian hỗn loạn chính trị và xung đột dân tộc, vua Alexander I giải tán quốc hội, đình chỉ hiến pháp và đổi tên quốc gia thành Vương quốc Nam Tư. Đây là thời kỳ thiết lập nền độc tài quân chủ trung ương hóa, nhấn mạnh vào sự đồng nhất quốc gia nhưng đồng thời làm gia tăng xung đột sắc tộc.

Một số đặc điểm chính của thời kỳ này gồm:

  • Trung ương hóa quyền lực vào hoàng gia
  • Chính sách đồng hóa văn hóa Serb hóa các cộng đồng thiểu số
  • Chia lại đơn vị hành chính nhằm xóa bỏ ranh giới sắc tộc truyền thống

 

Hệ thống hành chính mới này được gọi là “banovina”, chia quốc gia thành 9 khu vực. Tuy nhiên, điều này không giải quyết được mâu thuẫn giữa các dân tộc, đặc biệt là mối quan hệ căng thẳng giữa người Serb và người Croat. Năm 1939, một thỏa thuận tự trị được ký kết giữa Belgrade và Zagreb, dẫn đến sự thành lập Banovina Croatia, tạo tiền lệ nguy hiểm cho việc phân tách lãnh thổ theo sắc tộc.

3. Giai đoạn 1945–1992: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư (SFRY)

Sau khi Đức Quốc xã xâm lược và chiếm đóng Nam Tư năm 1941, quốc gia này rơi vào tình trạng chia cắt và nội chiến. Sau chiến thắng của lực lượng kháng chiến do Josip Broz Tito lãnh đạo, Cộng hòa Liên bang Nhân dân Nam Tư được thành lập năm 1945 và đổi tên thành Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư vào năm 1963.

Khác với các quốc gia Đông Âu khác cùng thời, SFRY là một mô hình xã hội chủ nghĩa đặc biệt, không trực thuộc Liên Xô. Cấu trúc nhà nước được tổ chức dưới dạng liên bang bao gồm 6 nước cộng hòa:

  1. Slovenia
  2. Croatia
  3. Bosnia-Herzegovina
  4. Serbia
  5. Montenegro
  6. Macedonia

 

Ngoài ra, bên trong Cộng hòa Serbia còn có hai tỉnh tự trị là Vojvodina và Kosovo. Chính phủ Tito nhấn mạnh khẩu hiệu “Bratstvo i jedinstvo” (Anh em và Đoàn kết), sử dụng như một nền tảng tư tưởng nhằm ngăn ngừa mâu thuẫn sắc tộc.

Đặc điểm nổi bật của mô hình này là:

  • Hệ thống đa sắc tộc nhưng quản lý theo nguyên tắc thống nhất xã hội chủ nghĩa
  • Không áp dụng nền kinh tế tập trung kiểu Liên Xô mà đi theo mô hình tự quản
  • Kiểm soát truyền thông, giáo dục để thúc đẩy bản sắc "Nam Tư"

 

4. Cải cách kinh tế – chính trị dưới thời Tito

Dưới sự lãnh đạo của Tito, Nam Tư không tuân thủ theo mô hình kinh tế tập trung hóa mà áp dụng mô hình “xã hội tự quản” (self-management socialism). Mỗi đơn vị sản xuất, dịch vụ, thậm chí bệnh viện và trường học, đều có hội đồng đại diện người lao động để tự quyết định quản lý hoạt động nội bộ.

Từ năm 1950 trở đi, chính phủ từng bước thực hiện cải cách kinh tế theo hướng giảm kiểm soát nhà nước, tăng cường trao quyền cho doanh nghiệp địa phương. Sự phân quyền này được thể chế hóa mạnh mẽ hơn trong Hiến pháp năm 1974, trao quyền lực lớn cho các nước cộng hòa thành viên và thậm chí cả các tỉnh tự trị.

Một số điểm nổi bật trong cải cách thời Tito:

Chính sáchNội dung
Phân quyềnCác nước cộng hòa có hiến pháp, lực lượng an ninh và ngân sách riêng
Kinh tế tự quảnDoanh nghiệp do hội đồng công nhân quản lý, không thuộc nhà nước sở hữu
Quan hệ đối ngoạiĐộc lập với khối Đông Âu, thiết lập quan hệ thương mại phương Tây

Những cải cách này giúp Nam Tư trở thành quốc gia xã hội chủ nghĩa “mềm mại” và là hình mẫu cho nhiều nước đang phát triển trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, sự phân quyền cực đoan cũng đặt nền móng cho xung đột quyền lực giữa các cộng hòa sau khi Tito qua đời năm 1980.

```

5. Liên kết quốc tế và vai trò không liên kết

Nam Tư là một trong những quốc gia hiếm hoi trong thế kỷ 20 theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập giữa hai khối lớn trong Chiến tranh Lạnh. Không chỉ tránh phụ thuộc vào Liên Xô hay Hoa Kỳ, nước này còn là quốc gia đồng sáng lập Phong trào Không Liên Kết (Non-Aligned Movement – NAM) vào năm 1961.

Phong trào này chính thức ra đời tại Hội nghị Belgrade (Nam Tư), với sự tham gia của các quốc gia như Ấn Độ, Ai Cập, Ghana, Indonesia và Nam Tư. Dưới sự dẫn dắt của Tito, NAM trở thành diễn đàn cho các quốc gia mới độc lập bày tỏ tiếng nói và tìm kiếm con đường phát triển ngoài ảnh hưởng của hai cực Mỹ và Liên Xô.

Vai trò của Nam Tư trong NAM:

  • Chủ nhà Hội nghị đầu tiên năm 1961
  • Thúc đẩy nghị trình hợp tác Nam-Nam
  • Trung gian trong nhiều cuộc xung đột quốc tế, như tại Trung Đông và Châu Phi

 

Chính sách trung lập tích cực của Nam Tư giúp nước này nhận được viện trợ phát triển từ cả phương Tây và khối Xã hội chủ nghĩa, góp phần duy trì nền kinh tế ổn định và nâng cao vị thế ngoại giao trên trường quốc tế.

6. Giai đoạn tách ly với Liên Xô – “Informbiro”

Quan hệ giữa Nam Tư và Liên Xô sụp đổ hoàn toàn vào năm 1948 sau khi Stalin tuyên bố trục xuất Nam Tư khỏi tổ chức Cominform (Văn phòng Thông tin Cộng sản Quốc tế). Sự kiện này được gọi là “Khủng hoảng Informbiro”. Tito từ chối phục tùng mệnh lệnh từ Moscow, mở ra một kỷ nguyên chính trị độc lập chưa từng có trong khối xã hội chủ nghĩa.

Cuộc khủng hoảng này dẫn đến một làn sóng đàn áp chính trị trong nước. Hàng ngàn đảng viên bị cáo buộc thân Liên Xô bị giam cầm, trong đó nổi tiếng nhất là trại giam Goli Otok – nơi giam giữ và “cải tạo” những người bị xem là gián điệp hoặc chống đối đường lối Tito.

Tuy nhiên, chính sự kiện này cũng thúc đẩy những cải cách mới:

  • Tăng cường mô hình tự quản để đối lập với mô hình kinh tế kế hoạch hóa Liên Xô
  • Mở rộng hợp tác kinh tế với phương Tây, bao gồm vay vốn từ Ngân hàng Thế giới
  • Xây dựng bản sắc “Nam Tư xã hội chủ nghĩa không Liên Xô”

 

Sự kiện Informbiro định hình chính sách đối nội và đối ngoại của Nam Tư suốt nhiều thập niên sau, biến nước này thành một thực thể “đặc biệt” trong thế giới xã hội chủ nghĩa.

7. Vấn đề sắc tộc và xu hướng ly khai

Nam Tư là một quốc gia đa sắc tộc với hơn 20 nhóm dân tộc khác nhau. Các cộng hòa trong liên bang có nền văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo riêng biệt. Căng thẳng giữa các nhóm dân tộc luôn âm ỉ, đặc biệt là giữa người Serb, Croat và Bosniak. Trong các cuộc điều tra dân số, người dân thường được yêu cầu xác định sắc tộc, một yếu tố làm trầm trọng thêm tính chia rẽ.

Một ví dụ điển hình là Hiến pháp năm 1974, tuy tạo ra hệ thống liên bang dân chủ hơn nhưng cũng làm gia tăng quyền lực địa phương quá mức. Các cộng hòa được phép có quân đội riêng, luật pháp riêng và gần như độc lập về chính sách kinh tế.

Những hệ quả chính từ cấu trúc sắc tộc này:

Nhóm dân tộcTôn giáo chínhKhu vực chính
SerbChính thống giáoSerbia, Bosnia
CroatCông giáoCroatia, Bosnia
BosniakHồi giáoBosnia
SloveneCông giáoSlovenia

Từ thập niên 1980, khi khủng hoảng kinh tế diễn ra và Tito qua đời, các lực lượng dân tộc chủ nghĩa trỗi dậy mạnh mẽ. Các đảng phái địa phương dần thay thế Đảng Cộng sản trung ương, thúc đẩy xu hướng ly khai tại các cộng hòa như Slovenia, Croatia và Bosnia.

8. Sự tan rã và chiến tranh Nam Tư

Năm 1991, Slovenia và Croatia tuyên bố độc lập khỏi Liên bang Nam Tư, kéo theo một chuỗi các cuộc chiến tranh đẫm máu. Cuộc chiến tại Croatia (1991–1995) và Bosnia (1992–1995) gây ra hàng trăm nghìn cái chết và hàng triệu người tị nạn.

Liên bang Nam Tư tan rã chính thức vào năm 1992 khi hầu hết các nước cộng hòa thành viên tuyên bố độc lập. Serbia và Montenegro còn lại thành lập Cộng hòa Liên bang Nam Tư (FRY) nhưng không được coi là kế thừa pháp lý hợp pháp của SFRY.

Chiến tranh Nam Tư kéo dài gần một thập kỷ, là cuộc xung đột đẫm máu nhất tại châu Âu kể từ Thế chiến II. Liên Hợp Quốc và NATO phải can thiệp quân sự nhiều lần, bao gồm cả chiến dịch ném bom Serbia năm 1999 để chấm dứt khủng hoảng Kosovo.

9. Di sản và tác động kinh tế – xã hội

Di sản của Nam Tư hiện diện rõ nét trong hệ thống hành chính, giáo dục, và hạ tầng giao thông ở các quốc gia hậu Nam Tư. Dù vậy, chiến tranh để lại những hậu quả nặng nề về kinh tế và tâm lý xã hội. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, GDP bình quân đầu người tại Bosnia năm 1996 chỉ bằng 30% so với năm 1989.

Những tác động xã hội khác gồm:

  • Hàng triệu người phải di cư hoặc trở thành tị nạn nội địa
  • Nhiều thành phố, cơ sở hạ tầng bị phá hủy hoàn toàn
  • Sự phân mảnh văn hóa và hận thù sắc tộc kéo dài

 

Thống kê từ arXiv năm 2024 cho thấy các vùng từng trải qua xung đột tại Nam Tư có mức tăng trưởng chậm hơn trung bình khu vực Đông Âu khoảng 38% trong 20 năm hậu chiến.

10. Ảnh hưởng đối với khu vực Balkan và chính sách hiện nay

Ngày nay, các quốc gia từng thuộc Nam Tư đều đã trở thành quốc gia độc lập. Một số đã gia nhập Liên minh châu Âu như Slovenia (2004), Croatia (2013), trong khi các nước còn lại vẫn trong quá trình đàm phán gia nhập.

Liên minh châu Âu, NATO và nhiều tổ chức quốc tế đang đầu tư mạnh vào việc tái thiết và hòa giải trong khu vực. Những chương trình như Berlin Process, CEFTA (Hiệp định thương mại tự do Trung Âu) giúp giảm bớt căng thẳng chính trị và khôi phục hợp tác kinh tế.

Dù vậy, những vấn đề tồn đọng như quy chế độc lập của Kosovo, tranh chấp giữa Serbia – Bosnia, hay bất đồng ngôn ngữ và giáo dục vẫn là thách thức nghiêm trọng trong việc tái định hình một khu vực Balkan ổn định.

Danh mục tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nam tư:

Động lực học phân tử với sự ghép nối tới bể nhiệt độ bên ngoài Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 8 - Trang 3684-3690 - 1984
Trong các mô phỏng động lực học phân tử (MD), cần thiết thường xuyên để duy trì các tham số như nhiệt độ hoặc áp suất thay vì năng lượng và thể tích, hoặc để đặt các gradient nhằm nghiên cứu các tính chất vận chuyển trong MD không cân bằng. Một phương pháp được mô tả để thực hiện việc ghép nối với một bể bên ngoài có nhiệt độ hoặc áp suất không đổi với các hằng số thời gian ghép nối có thể...... hiện toàn bộ
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Một công thức thống nhất cho các phương pháp động lực học phân tử ở nhiệt độ không đổi Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 81 Số 1 - Trang 511-519 - 1984
Bài báo phân tích ba phương pháp động lực học phân tử ở nhiệt độ không đổi được đề xuất gần đây bao gồm: (i) Nosé (Mol. Phys., sẽ được công bố); (ii) Hoover và cộng sự [Phys. Rev. Lett. 48, 1818 (1982)], và Evans cùng Morriss [Chem. Phys. 77, 63 (1983)]; và (iii) Haile và Gupta [J. Chem. Phys. 79, 3067 (1983)]. Chúng tôi đã phân tích các phương pháp này một cách lý thuyết bằng cách tính to...... hiện toàn bộ
All-Atom Empirical Potential for Molecular Modeling and Dynamics Studies of Proteins
Journal of Physical Chemistry B - Tập 102 Số 18 - Trang 3586-3616 - 1998
Giải thích khả năng động: bản chất và nền tảng vi mô của hiệu suất doanh nghiệp (bền vững) Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 28 Số 13 - Trang 1319-1350 - 2007
Tóm tắtBài viết này dựa trên các khoa học xã hội và hành vi với nỗ lực xác định bản chất và nền tảng vi mô của các khả năng cần thiết để duy trì hiệu suất doanh nghiệp vượt trội trong một nền kinh tế mở có sự đổi mới nhanh chóng và nguồn lực phát minh, đổi mới và khả năng sản xuất phân tán toàn cầu. Các khả năng động cho phép các doanh nghiệp tạo ra, triển khai và ...... hiện toàn bộ
Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Local compositions in thermodynamic excess functions for liquid mixtures
AICHE Journal - Tập 14 Số 1 - Trang 135-144 - 1968
AbstractA critical discussion is given of the use of local compositions for representation of excess Gibbs energies of liquid mixtures. A new equation is derived, based on Scott's two‐liquid model and on an assumption of nonrandomness similar to that used by Wilson. For the same activity coefficients at infinite dilution, the Gibbs energy of mixing is calculated wi...... hiện toàn bộ
Dự báo tình hình mắc và tử vong do ung thư đến năm 2030: Gánh nặng không mong đợi của ung thư tuyến giáp, gan và tụy tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 74 Số 11 - Trang 2913-2921 - 2014
Tóm tắt Tình trạng mắc ung thư và tử vong tại Hoa Kỳ đã được dự đoán cho các loại ung thư phổ biến nhất trong các năm 2020 và 2030 dựa trên sự thay đổi nhân khẩu học và tỷ lệ thay đổi trung bình hàng năm về tỉ lệ mắc và tử vong. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi sẽ tiếp tục là những loại ung thư hàng đầu trong suốt khoảng thời gian này, nhưng ung t...... hiện toàn bộ
Turbulence and the dynamics of coherent structures. I. Coherent structures
Quarterly of Applied Mathematics - Tập 45 Số 3 - Trang 561-571
Molecular dynamics simulations at constant pressure and/or temperature
Journal of Chemical Physics - Tập 72 Số 4 - Trang 2384-2393 - 1980
In the molecular dynamics simulation method for fluids, the equations of motion for a collection of particles in a fixed volume are solved numerically. The energy, volume, and number of particles are constant for a particular simulation, and it is assumed that time averages of properties of the simulated fluid are equal to microcanonical ensemble averages of the same properties. In some si...... hiện toàn bộ
Tổng số: 52,140   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10